Module mạng lưới Ad hoc Portable cài đặt di động Vcan1874
Đặc điểm kỹ thuật
Basic Parameters | |
Giao diện thiết bị | 100Mbps Ethernet port RJ45×2 (4GHIM) |
DC 12V(2PIN) | |
Cổng nối tiếp điều khiển (4GHIM) | |
Communication serial port (4GHIM) | |
340Mhz/580MHz/1.4Ghz MMCX RF interface | |
2.4Ghz IPEX RF interface | |
Đèn báo | 4-level network quality indicator (6PIN GPIO) |
nút | CÀI LẠI |
System Configuration | Main Frequency 650MHz |
RAM 128MB | |
FLASH 16MB | |
Wireless Specification | LƯỚI THÉP 802.11 b/g/n 40Mbps |
WIFI 802.11 b/g/n 150Mbps | |
Tần số làm việc | 340Mhz/580MHz/1.4Ghz (không bắt buộc) |
Công suất ra | 29dBm/30dBM |
Receiver Sensitivity | -97dBm |
Kênh Băng thông | 5Mhz/10Mhz/20Mhz adjustable |
Khỏang cách truyền | Elevation unobstructed above 10KM |
Transmission Rate | Short-distance maximum 40Mbps/Handheld without shielding 800M 10Mbps/Elevation without shielding 10KM 10Mbps/No window 3 floors 10Mbps/Windows 8 floors 10Mbps |
Performance Parameter | |
Networking Method | Ad hoc network |
Số bước nhảy | 3 hops for video or data, 6 hops for voice |
Number of nodes | >20 các đơn vị |
Start Time | <1 minute |
Connection Time | <500Cô |
Switching Time | <100Cô |
Transmission Encryption | AES 128/AES 256 |
Hardware Parameters | |
Kích thước | 66mm×50mm×17mm |
Cân nặng | 0.15Kilôgam |
Antenna Interface | IPEX / MMCX |
Cung cấp năng lượng | DC 12V |
Sự tiêu thụ năng lượng | 2~6W |
Nhiệt độ hoạt động | (-40ºC to 65ºC) |
Working Humidity | 10% đến 90% không ngưng tụ |
Installation Method | di động |